Các chứng nhận
Thông tin công bố chất lượng sản phẩm
Quality Announcement certification
LE FRUIT tự hào với công nghệ sản xuất phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với đồ uống không cồn đem đến các sản phẩm chất lượng và có lợi đến sức khoẻ của người tiêu dùng.
Với sứ mệnh: "Phát triển có trách nhiệm là thành công chung." - Jean-Luc Voisin
LE FRUIT tự hào với công nghệ sản xuất phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với đồ uống không cồn đem đến các sản phẩm chất lượng và có lợi đến sức khoẻ của người tiêu dùng.
Sản phẩm của chúng tôi có đầy đủ công bố chất lượng từ Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm Tp.Cần Thơ:
STT | Sản phẩm | Nhóm sản phẩm | Kết quả phân tích | Số công bố chất lượng | Ngày công bố |
1 | Saveur De Rêve - Cà Phê Bột | Cà phê | FST201228347-7 | 09/2016/YTCT-XNCB | 06/01/2016 |
2 | Saveur De Rêve - Cà Phê Bột | Cà phê | FST201228347-7 | 060COF/VTCL/2018 | 23/10/2018 |
3 | Morning - Cà Phê Bột | Cà phê | FST201228347-6 | 286/2016/YTCT-XNCB | 09/09/2016 |
4 | Supreme - Cà Phê Bột | Cà phê | FST201228347-8 | 10/2016/YTCT-XNCB | 06/01/2016 |
5 | Ideal - Cà Phê Bột | Cà phê | FST201228347-10 | 06/2016/YTCT-XNCB | 06/01/2016 |
6 | Royal - Cà Phê Bột | Cà phê | FST201228347-9 | 07/2016/YTCT-XNCB | 06/01/2016 |
7 | Javador - Cà Phê Rang | Cà phê | FST201228347-4 | 192/2016/YTCT-XNCB | 27/6/2016 |
8 | Heritage – Cà phê rang | Cà phê | FST200407382-2 | 185/2016/YTCT-XNCB | 23/6/2016 |
9 | Heritage – Cà phê bột | Cà phê | FST200407382-1 | 132/2016/YTCT-XNCB | 13/5/2016 |
10 | Cà phê bột Đen Đậm | Cà phê | FST200817144-4 | 032COF/VTCL/2019 | 19/12/2019 |
11 | Cà phê pha sẵn | Cà phê | FST190306102-1 | 005COF/VTCL/2019 | 30/3/2019 |
12 | Cà phê bột Nâu Đậm | Cà phê | FST20081744-5 | 033COF/VTCL/2019 | 19/12/2019 |
13 | Supreme - Cà Phê Rang | Cà phê | FST160507188-1 | 184/2016/YTCT-XNCB | 16/6/2016 |
14 | Ta Lai – Cà phê rang | Cà phê | FST201228347-3 | 139/2017/YTCT-XNCB | 27/3/2017 |
15 | Ta Lai – Cà phê bột | Cà phê | FST201228347-2 | 12/2017/YTCT-XNCB | 10/1/2017 |
16 | Ta Lai – Cà phê bột | Cà phê | FST201228347-2 | 053COF/VTCL/2018 | 12/7/2018 |
17 | Prestigio - Cà Phê Rang | Cà phê | FST201228347-1 | 193/2016/YTCT-XNCB | 27/6/2016 |
18 | Prestigio - Cà Phê Bột | Cà phê | FST201228347-5 | 054COF/VTCL/2018 | 12/7/2018 |
19 | Nectar chanh dây | Nước ép | FST200714998-5 | 65/2016/YTCT-TNCB | 09/09/2016 |
20 | Nước cốt chanh tươi | Nước ép | FST201127027-5 | 18/2016/YTCT-TNCB | 12/04/2016 |
21 | Nectar dứa sơ ri chanh dây | Nước ép | FST201127027-2 | 009JUI/VTCL/2020 | 28/07/2020 |
22 | Nước cốt chanh tươi (đông lạnh) | Nước ép | FST201127027-5 | 29/2016/YTCT-TNCB | 13/05/2016 |
23 | Nước cốt dứa | Nước ép | FST201127027-4 | 041JUI/VTCL/2018 | 23/07/2018 |
24 | Nước cam tươi | Nước ép | FST2001127027-7 | 035/2016/YTCT-TNCB | 03/09/2020 |
25 | Nước bưởi tươi | Nước ép | FST160711039-2 | 67/2016/YTCT-TNCB | 09/09/2016 |
26 | Nectar dứa | Nước ép | FST200714998-3 | 041JUI/VTCL/2018 | 23/07/2018 |
27 | Nước dừa chanh | Nước ép | FST201127027-9 | 08/2016/YTCT-TNCB | 02/02/2016 |
28 | Nước ép dứa cà rốt cam | Nước ép | FST201127027-3 | 008JUI/VTCL/2020 | 28/07/2020 |
30 | Nectar xoài | Nước ép | FST201127027 | 017JUI/VTCL/2018 | 23/07/2018 |
31 | Nectar ổi thanh long củ dền | Nước ép | FST200406257-1 | 107/2017/YTCT-TNCB | 06/11/2-17 |
32 | Nectar cam | Nước ép | FST200714998-7 | 64/2016/YTCT-TNCB | 09/09/2016 |
33 | Nước táo | Nước ép | FST20006320-1 | 018JUI/VTCL/2019 | 25/05/2019 |
37 | Nước ép cà chua | Nước ép | FST200714426-1 | 006JUI/VTCL/2020 | 28/07/2020 |
34 | Nước ép Tropical | Nước ép | FST200202134-2 | 002JUI/VTCL/2019 | 25/02/2019 |
35 | Nectar ổi | Nước ép | FST200714998-4 | 66/2016/YTCT-TNCB | 09/09/2016 |
36 | Nước mía | Nước ép | FST180716078-1 | 055JUI/VTCL/2018 | 23/07/2018 |
37 | Nước mía & tắc | Nước ép | FST200406257-2 | 78/2017/YTCT-TNCB | 03/08/2017 |
38 | Mứt bưởi & quýt | Mứt trái cây | FST20091998-1 | 376/2016/YTCT-XNCB | 25/11/2016 |
39 | Mứt dâu tây | Mứt trái cây | FST200613419-2 | 377/2016/YTCT-XNCB | 25/11/2016 |
40 | Mứt ổi | Mứt trái cây | FST201127027-11 | 32/2016/YTCT-XNCB | 18/01/2016 |
41 | Mứt tắc | Mứt trái cây | FST200613419-4 | 378/2016/YTCT-XNCB | 25/11/2016 |
42 | Mứt chuối & thanh long | Mứt trái cây | FST200919981-2 | 379/2016/YTCT-XNCB | 225/11/2016 |
43 | Mứt dứa | Mứt trái cây | FST200919981-3 | 380/2016/YTCT-XNCB | 25/11/2016 |
44 | Mật ong | Mật ong | FST190922107-3 | 381/2016/YTCT-XNCB | 25/11/2016 |
45 | Mứt xoài & khế | Mứt trái cây | FST201127027-11 | 021JAM/VTCL/2018 | 23/07/2018 |
46 | Mứt mít & chanh dây | Mứt trái cây | FST201127027-12 | 019JAM/VTCL/2018 | 23/07/2018 |
47 | Mứt cam | Mứt trái cây | FST201127027-10 | 018JAM/VTCL/2018 | 23/07/2018 |
48 | Mứt dâu tằm | Mứt trái cây | FST201127027-11 | 024JAM/VTCL/2018 | 23/07/2018 |
49 | Mứt dứa & gừng | Mứt trái cây | FST200613419-6 | 324/2016/YTCT-XNCB | 13/10/2016 |
50 | Mứt xoài & quế | Mứt trái cây | FST200922057-2 | 227/2017/YTCT-XNCB | 20/7/2017 |
51 | Mứt mơ & khế | Mứt trái cây | FST200922057-5 | 10/2018/YTCT-XNCB | 04/01/2018 |
52 | Xốt chutney xoài | Mứt trái cây | FST200715016-1 | 007JAM/VTCL/2020 | 28/07/2020 |
53 | Trà Xanh (Green tea) | Trà | FST200715541-1 | 80/2016/YTCT-XNCB | 02/3/2016 |
54 | Trà Đen (Black tea) | Trà | FST200715541-2 | 81/2016/YTCT-XNCB | 02/03/2016 |
55 | Trà Lài (Jasmine tea) | Trà | FST200715541-3 | 001TEA/VTCL/2018 | 23/7/2018 |
56 | Trà Oolong (Oolong tea) | Trà | FST200715541-5 | 84/2016/YTCT-XNCB | 02/3/2016 |
57 | Trà Sen (Lotus tea) | Trà | FST200715541-4 | 002TEA/VTCL/2018 | 23/7/2018 |
58 | Trà Earl grey (Earl grey tea) | Trà | FST200715541-6 | 319/2017/YTCT-XNCB | 19/9/2017 |
59 | Trà Matcha (Matcha tea) | Trà | FST200407433-1 | 039TEA/VTCL/2018 | 23/07/2018 |
60 | Nước cốt ổi | Nước cốt | FST161015664-4 | 35/2017/YTCT-XNCB | 21/3/2017 |
61 | Nước cốt xoài | Nước cốt | FST191022910-2 | 34/2017/YTCT-XNCB | 21/3/2017 |
62 | Nước cốt dâu tây | Nước cốt | FST161015664-1 | 32/2017/YTCT-XNCB | 21/3/2017 |
63 | Nước cốt chanh dây | Nước cốt | FST161015664-2 | 33/2017/YTCT-XNCB | 21/3/2017 |
64 | Nước cốt chanh dây (có hạt) | Nước cốt | FST191022910-1 | 030PUR/VTCL/2019 | 09/10/2019 |
65 | Nước cốt mơ | Nước cốt | FST200306155-1 | 012PUR/VTCL/2018 | 30/3/2018 |
66 | Nước cốt chanh | Nước cốt | FST201127027-5 | 18/2016/YTCT-TNCB | 12/04/2016 |